Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
screen out


verb
examine in order to test suitability
- screen these samples
- screen the job applicants
Syn:
screen, sieve, sort
Derivationally related forms:
sort (for: sort), screening (for: screen), screener (for: screen)
Hypernyms:
choose, take, select, pick out
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.